Sale!

KHÓA HỌC NHÂN SỰ VÀ NHÂN LỰC

Original price was: 4.000.000 ₫.Current price is: 2.000.000 ₫.

Quản trị nhân sự hiện đại – HRM (Modern Human Resources Management) 
Hoạch định chiến lược nhân sự (Strategic Human Resource Planning) 
Đào tạo & phát triển nguồn nhân lực (HR Training & Development) 
Phương pháp trả lương 3P (3P compensation methods) 
Xây dựng chính sách chế độ (Benefit System) 
Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) 
Pháp luật hiện hành về lao động (Current Laws about Labour) 
Nhân tướng học trong quản trị nhân sự (Physiognomy of HR management 
Lương và chế độ đãi ngộ (Compensation & Remuneration System) 
Ứng dụng của BSC & KPIs (Applications of BSC & KPIs) 
Xây dựng bản mô tả công việc (Job Description) 
Tổ chức bộ phận nhân sự (HR Department) 
Kỹ năng tuyển dụng nhân sự (HR Recruitment Skills) 
Kỹ năng đánh giá nhân sự (Personel Appraisal Skills) 
Kỹ năng phỏng vấn & tuyển chọn nhân sự (Selection & Interview Skills) 
Kỹ năng quản lý nhân tài (Talent Management Skills) 
Kỹ năng giảng dạy (Train the Trainer) 
Kỹ năng tạo động lực làm việc cho nhân viên (Motivating Skills) 

Description

NHÂN SỰ VÀ NHÂN LỰC
1Quản trị nhân sự hiện đại – HRM (Modern Human Resources Management)
2Hoạch định chiến lược nhân sự (Strategic Human Resource Planning)
3Đào tạo & phát triển nguồn nhân lực (HR Training & Development)
4Phương pháp trả lương 3P (3P compensation methods)
5Xây dựng chính sách chế độ (Benefit System)
6Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture)
7Pháp luật hiện hành về lao động (Current Laws about Labour)
8Nhân tướng học trong quản trị nhân sự (Physiognomy of HR management
9Lương và chế độ đãi ngộ (Compensation & Remuneration System)
10Ứng dụng của BSC & KPIs (Applications of BSC & KPIs)
11Xây dựng bản mô tả công việc (Job Description)
12Tổ chức bộ phận nhân sự (HR Department)
13Kỹ năng tuyển dụng nhân sự (HR Recruitment Skills)
14Kỹ năng đánh giá nhân sự (Personel Appraisal Skills)
15Kỹ năng phỏng vấn & tuyển chọn nhân sự (Selection & Interview Skills)
16Kỹ năng quản lý nhân tài (Talent Management Skills)
17Kỹ năng giảng dạy (Train the Trainer)
18Kỹ năng tạo động lực làm việc cho nhân viên (Motivating Skills)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO IN-HOUSE
Bản quyền thông tin này thuộc CiCC, khi sao chép xin vui lòng trích dẫn. Xin cảm ơn
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ HUẤN LUYỆN CẢI TIẾN Training and Consulting Lean Six Sigma TPM TQM BSC KPI OKR…
CiCC-E&T-PR-01Phiên bản 01Trang 1 / 7
Ngoài các khóa học Lean Six Sigma TPM TQM 5S 6S Kaizen BSC KPIs OKRs SCM và các công cụ cải tiến Năng Suất Chất Lượng thường sử dụng như FMEA SPC MSA DOE VSM KANBAN SMED 8D QFD Minitab…CiCC giúp khách hàng thiết kế và phát triển các chương trình đào tạo và huấn luyện theo yêu cầu chuyên nghiệp dựa trên kinh nghiệm tư vấn và huấn luyện của các chuyên gia hàng đầu, với hơn 20 năm kinh nghiệm triển khai cải tiến tổng thể các Doanh nghiệp Quốc tế và Việt Nam.
KHÓA HỌC SẢN XUẤT VÀ VẬN HÀNHKHÓA HỌC DÀNH CHO QUẢN LÝ CẤP TRUNG
KHÓA HỌC KỸ NĂNG CHUYÊN NGHIỆPKHÓA HỌC NHÂN SỰ VÀ NHÂN LỰC
KHÓA HỌC TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁNKHÓA HỌC MARKETING, KINH DOANH, BÁN HÀNG
KHÓA HỌC DÀNH CHO LÃNH ĐẠO CẤP CAOKHÓA HỌC PHƯƠNG PHÁP & CÔNG CỤ CẢI TIẾN

THIẾT KẾ THEO NHU CẦU DOANH NGHIỆP

KỸ NĂNG CHUYÊN NGHIỆP
1Kỹ năng quản lý thời gian (Time Management Skills)
2Kỹ năng giải quyết xung đột (Conflict Resolution Skills)
3Kỹ năng quản lý Stress (Stress Management)
4Kỹ năng viết báo cáo (Reporting Skills)
5Kỹ năng tạo động lực làm việc (Motivation Skills)
6Kỹ năng quản trị sự thay đổi (Change Management Skills)
7Kỹ năng lập kế hoạch (Planning Skills)
8Kỹ năng tư duy tích cực (Positive Thinking Skills)
9Kỹ năng tư duy phản biện (Critical Thinking Skills)
10Kỹ năng giao tiếp hiệu quả (Effective Communication Skills)
11Kỹ năng đàm phán thương lượng (Negotiation Skills)
12Kỹ năng chăm sóc khách hàng và giải quyết khiếu nại (Excellent Customer Services & Handling Complaint Skills)
13Kỹ năng thuyết trình (Presentation Skills)
14Kỹ năng soạn thảo văn bản (Documentation Structure Guidance Skills)
15Kỹ năng quản lý hồ sơ (Documentation Management Skills)
16Kỹ năng giao tiếp ứng xử trong công việc (Culture & Communication Skills)
17Nghi lễ ngoại giao dành cho Doanh nhân (Diplomatic Protocol for Entrepreneur)
18Khoa học phong thuỷ dành cho Doanh nhân (“Feng shui” for Entrepreneur)
19Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem Solving Skills)
20Kỹ năng quản lý cảm xúc (Emotion Control Skills)
21Kỹ năng làm việc hiệu quả (Effective working skill)
22Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork Skills)
23Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức thực hiện công việc (Skills of Planning for and Executing tasks)
24Quản trị cuộc đời (Life Management Program)
25Tổ chức và điều hành cuộc họp (Organizing and Running a Meeting)
26Sáu chiếc nón tư duy (Six Thinking Hats)
27Kỹ năng nói trước công chúng (Public Speaking Skills)
DÀNH CHO QUẢN LÝ CẤP TRUNG
1Nâng cao năng lực Phó giám đốc (Improving the Capacity of Vice Director)
2Năng lực quản trị dành cho quản lý cấp trung (Management Capacity for Middle Managers)
3Quản lý nhân viên tài năng & xây dựng đội ngũ kế thừa (Talens Management & Heir Career)
4Tổ trưởng sản xuất – PTL (Production Team Leaders)
5Quản trị sản xuất chuyên nghiệp – PPM (Professional Production Manager)
6Quản trị nhân sự – HRM (Human Resources Management)
7Quản lý dự án chuyên nghiệp – PMP (Professional Project Management)
8Giám sát bán hàng chuyên nghiệp (Professional Sales Supervisor)
9Phân công phân nhiệm và ủy thác công việc (Effective Delegation Skills)
10Kỹ năng quản trị sự thay đổi (Change Management Skills)
11Kỹ năng xây dựng đội nhóm (Team Building)
12Lãnh đạo và phát triển nhân viên (Leading and Developing People)
13Kỹ năng đánh giá nhân viên (Evaluation Skills)
14Lập kế hoạch hành động và báo cáo thực hiện (Action Plan and Performance Report)
15Kỹ năng tư duy chiến lược (Strategy Thinking Skills)
16Kỹ năng tạo động lực làm việc dành cho nhân viên (Motivating Skills )
17Kỹ năng quản lý cuộc họp (Meeting Management Skills)
18Kỹ năng huấn luyện và kèm cặp (Coaching & Mentoring Skills)
19Kỹ năng giao việc và giám sát nhân viên (Task Assigning and Employee Supervising Skills)
20Nghiên cứu thị trường (Marketing Research)
21Quản trị hành chính văn phòng chuyên nghiệp (Professional Administrative Office Management)
22Quản lý đội ngũ (Team Management)
23Quản lý con người (Managing People)
24Giao việc – Uỷ quyền
SẢN XUẤT VÀ VẬN HÀNH
1Quản lý sản xuất (Production Management)
2Quản đốc sản xuất (Production Management)
3Quản trị rủi ro trong sản xuất (Production Risk Management)
4Tổ trưởng sản xuất – PTL (Production Team Leaders)
5Chiến lược và kế hoạch sản xuất (Production Strategy & Plan)
6Quản lý chất lượng sản phẩm (Product Quality Control System)
7Quản lý hậu cần sản xuất (Logistics Management)
8Ứng dụng mô hình 5S (5S Model Application)
9Phương pháp cải tiến liên tục Kaizen (Kaizen Continuous Improvement Method)
10Quản trị kho hàng (Warehouse Management)
11Kỹ năng tạo động lực làm việc cho nhân viên (Motivating Skills)
12Kỹ năng huấn luyện & đào tạo (Training & Coaching Skills)
13Phân công phân nhiệm và ủy thác công việc (Effective Delegation Skills)
14Quản trị Lean trong sản xuất (Lean Manufacturing Management)
15Kiểm soát chi phí trong sản xuất (Production Cost Controlling)
16Quản lý đội ngũ trong sản xuất (Team Management in Manufacturing)
17Đánh giá nhân sự trong sản xuất (Personel Appraisal in Manufacturing)
TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN
1Quản lý & kiểm soát tài chính (Financial Management & Control)
2Hoạch định tài chính và ngân sách (Budget & Financial Strategy)
3Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance)
4Phân tích tài chính và hoạch định đầu tư (Financial Analysis and Investment)
5Quản trị rủi ro tài chính (Financial Risk Management)
6Kỹ năng thu hồi công nợ (Debt Collection Skills)
7Quản lý danh mục đầu tư (Portfolio Management)
8Phân tích báo cáo tài chính (Financial Statement Analysis)
9Hệ thống thuế doanh nghiệp (Tax System for Business)
10Chiến lược tài chính (Financial Strategy)
11Phân tích báo cáo tài chính (Financial Statement Analysis)
12Chuẩn mực kế toán & báo cáo tài chính (Accounting Standards & Financial Reporting)
13Phân tích đầu tư vốn (Analysis of Equity Investment)
14Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting)
15Tài chính dành cho các nhà quản trị không chuyên tài chính (Finance for Non-Financial Managers)
MARKETING, KINH DOANH, BÁN HÀNG
1Quản lý bán hàng (Sales Management)
2Quản lý dự án Marketing (Marketing Project Management)
3Kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng (Professional Selling Skills and Customer Care)
4Kỹ năng bán hàng qua điện thoại (Telesales Skills)
5Nghệ thuật giao tiếp và bán hàng qua điện thoại (Communication and Telephone Sales Techniques)
6Giám sát bán hàng chuyên nghiệp (Professional Sales Supervisor)
7Dự báo thị trường và kế hoạch bán hàng (Sales forcast & Sales plan)
8Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp (Professional Customer Service)
9Xây dựng chiến lược và lập kế hoạch Marketing (Marketing Planning & Strategy)
10Nắm bắt tâm lý & hành vi người tiêu dùng (Catching Consumers’ Behavior and Psychology)
11Quản lý mối quan hệ với khách hàng (Relationships Management With Customers)
12Nghệ thuật đàm phán & thương lượng trong kinh doanh (Negotiation Techniques in Business)
13Xây dựng & quản lý kênh phân phối (Set up & Management of distribution channels)
14Chiến lược dẫn đầu trong kinh doanh (Strategy for Busniness Leading (SBL))
15Kỹ năng trưng bày hàng hóa (Commodities Display Skills)
16Cửa hàng trưởng chuyên nghiệp (Professional Store Managers)
17Trưởng phòng kinh doanh chuyên nghiệp (Professional Sales Manager (PSM)
18Đàm phán trong kinh doanh (Business Negotiation Skills)
19Marketing Online
20Marketing Digital
DÀNH CHO LÃNH ĐẠO CẤP CAO
1Giám đốc điều hành – CEO (Chief Executive Officer)
2Giám đốc tài chính – CFO (Chief Financial Officer)
3Giám đốc nhân sự – CHRO (Chief Human Resources Officer)
4Giám đốc sản xuất – CPO (Chief Production Officer)
5Giám đốc kinh doanh – CCO (Chief Customer Officer)
6Giám đốc marketing – CMO (Chief Marketing Officer)
7Kỹ năng lãnh đạo (Leadership Skills)
8Pháp luật dành cho lãnh đạo (Law for Leaders)
9Thuế dành cho lãnh đạo (Tax for Leaders)
10Quản trị tài chính dành cho lãnh đạo (Financial Management for Leaders)
11Phương pháp tư duy & ra quyết định (Critical Thinking & Decision-Making Methods)
12Nghệ thuật thương lượng – đàm phán (Negotiaton Techniques)
13Nghệ thuật dùng người & thu hút nhân tài (Art of Using and Attracting Talents)
14Tinh hoa MBA dành cho lãnh đạo (MBA Essentials for Leaders)
15Tư tưởng kinh doanh (Business Ideology & Philosophy)
16Tâm lý quản lý & phong cách lãnh đạo (Psychology Management & Leadership Style)
17Nâng cao năng lực toàn diện dành cho lãnh đạo (Comprehensive Capacity for Leadership)
18Quản trị chiến lược (Strategic Management)
19Quản trị thương hiệu & tiếp thị cho lãnh đạo (Brand and Marketing Management for Leaders)
20Mô hình quản trị thẻ điểm cân bằng – BSC (Balanced Scorecard Management Model)
21Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture)
22Quan hệ truyền thông & quan hệ công chúng (Public Relations & Media Relations)
23Quản lý Stress dành cho lãnh đạo (Stress Management for Leaders)
24Phát triển năng lực lãnh đạo (Leadership Development Program)
25Nhân sự dành cho lãnh đạo (HR for Leaders)
26Hệ thống KPI (KPI System)

ĐÀO TẠO PHƯƠNG PHÁP & CÔNG CỤ CẢI TIẾN

KHÓA HỌC LEAN SIX SIGMA
Tên khóa họcThời lượng
LSS01 – Lean Six Sigma Black Belt Certification20 days
LSS01 – Lean Six Sigma GB upgrade to BB Certification10 days
LSS03 – Lean Six Sigma Champion Certification3 days
LSS04 – Lean Six Sigma Green Belt Certification10 days
LSS05 – Lean Six Sigma Master Black Belt Certification10 days
LSS06 – Lean Six Sigma White Belt5 days
LSS07 – Lean Six Sigma for Management1 day
LSS08 – Lean Six Sigma Awareness2 days
LSS09 – Lean Six Sigma Project Support5 days
LSS10 – Lean Six Sigma Audit and Assessments2-5 days
KHÓA HỌC LEAN / KAIZEN / JUST IN TIME
Tên khóa họcThời lượng
JIT01 – Lean Practitioners Certification8 days
JIT02 – Lean Implementer Certification12 days
JIT03 – Planning and Leading Lean Kaizen Events4 days
JIT04 – Targeted Lean Event4 days
JIT05 – Understanding Lean Enterprise Tools1-2 days for each Tool
JIT06 – Lean for Management1 day
JIT07 – Lean Awareness Manufacturing / Service3 days
JIT08 – Lean Project Support5 days
JIT09. Lean Audit and Assessments2-5 days
JIT09 – Creating and Computerizing the Lean Office2 days
JIT10 – Lean Performance Measurements2 days
KHÓA HỌC CHỨNG NHẬN ĐẲNG CẤP LEAN SIX SIGMA DMAIC
Tên khóa họcThời lượng
SSM01 – Six Sigma Black Belt Certification20 days
SSM02 – Six Sigma GB upgrade to BB Certification10 days
SSM03 – Six Sigma Champion Certification3 days
SSM04 – Six Sigma Green Belt Certification10 days
SSM05 – Six Sigma Master Black Belt Certification10 days
SSM06 – Six Sigma White Belt5 days
SSM07 – Six Sigma for Management1 day
SSM08 – Six Sigma Awareness2 days
SSM09 – Six Sigma Project Support5 days
SSM10 – Six Sigma Audit and Assessments2-5 days
KHÓA HỌC SIX SIGMA CHO THIẾT KẾ & PHÁT TRIỂN DMADV
Tên khóa họcThời lượng
DSS01 – Design for Six Sigma1-5 days
DSS02 – Applying Six-Sigma to Product Development5 days
KHÓA HỌC TOTAL PRODUCTIVE MAINTERNANCE TPM
Tên khóa họcThời lượng
TPM01 – Introduction Total Productive Maintenance (TPM)1 days
TPM02 – TPM for Management2 days
TPM03 – TPM Awareness2 days
TPM04 – TPM Autonomous Maintenance Support2 days
TPM05 – TPM Planned Maintenance Support2 days
TPM06 – TPM Focused Improvement Support2 days
TPM07 – TPM Quality management Support2 days
TPM08 – TPM Early/equipment management Support2 days
TPM09 – TPM Education and Training Support2 days
TPM10 – TPM Administrative & office TPM Support2 days
TPM11 – TPM Safety Health Environment Support2 days
TPM12 – TPM Computerized maintenance management system Support2 days
TPM13 – TPM Audit and Assessments2 days
KHÓA HỌC TOTAL QUALITY MANAGEMENT TQM
Tên khóa họcThời lượng
TQM01 – Introduction Total Quality Management (TQM)1 days
TQM02 – TQM for Management2 days
TQM03 – TQM Awareness2 days
TQM04 – Advanced TQM with TQM tools6 days
TQM05 – Practice and application TQM2 days
TQM06 – Build up TQM System2 days
TQM07 – TQM Audit and Assessments2 days
CÁC KHÓA HỌC VỀ CÁC CÔNG CỤ CẢI TIẾN CÓ TRỌNG TÂM
Tên khóa họcThời lượng
FIT01 – Applying Design of Experiments (DOE)3 days
FIT02 – Basic Problem Solving (Root Cause Analysis)2 days
FIT03 – Basic Statistics/Introduction to Minitab3 days
FIT04 – Conducting Regression Analysis2 days
FIT05 – Data Collection and Gage R&R  (MSA)2 days
FIT05 – Implementing Statistical Process Control  (SPC)3 days
FIT06 – Potential Failure Mode and Effects Analysis (FMEA)3 days
FIT07 – Understanding and Conducting Data Analysis3 days
FIT08 – Understanding and Measuring Process Performance2 days
FIT09 – Understanding and Performing Hypothesis Testing2 days
FIT10 – Cost of Quality (COQ) Implementation2 days
FIT11 – Quality Function Deployment  (QFD)2 days
FIT12 – Policy Deployment2 days
FIT13 – 5S2 days
FIT14 – Andon2 days
FIT16 – Bottleneck Analysis2 days
FIT17 – Continuous Flow2 days
FIT18 – Gemba (The Real Place)2 days
FIT19 – Heijunka (Level Scheduling)2 days
FIT20 – Hoshin Kanri (Policy Deployment)2 days
FIT21 – Jidoka (Autonomation)2 days
FIT22 – Just-In-Time (JIT)2 days
FIT23 – Kaizen (Continuous Improvement)2 days
FIT24 – Kanban (Pull System)2 days
FIT25 – KPIs (Key Performance Indicators)2 days
FIT27 – Muda (Waste)2 days
FIT28 – Overall Equipment Effectiveness (OEE)2 days
FIT29 – PDCA (Plan, Do, Check, Act)2 days
FIT30 – Poka-Yoke (Error Proofing)2 days
FIT31 – Root Cause Analysis2 days
FIX32 – Single-Minute Exchange of Dies (SMED)2 days
FIX33 – Six Big Losses2 days
FIX34 – SMART Goals2 days
FIX35 – Standardized Work2 days
FIX36 – Takt Time / Cycle Time2 days
FIX37 – Total Productive Maintenance (TPM)2 days
FIX38 – Value Stream Mapping2 days
FIX39 – Visual Factory2 days
KHÓA HỌC ISO TS 16949 VÀ CÁC CÔNG CỤ CHÍNH
Tên khóa họcThời lượng
ATF01 – Advanced Product Quality Planning (APQP)1 day
ATF02 – Failure Mode and Effects Analysis (FMEA)3 days
ATF03 – Production Part Approval Process (PPAP)1 days
ATF04 – Statistical Process Control (SPC)3 days
ATF05 – Measurement System Analysis (MSA)2 days
KHÓA HỌC THẺ ĐIỂM CÂN BẰNG BSC
Tên khóa họcThời lượng
BSC01 – Introduction to the Balanced Scorecard2 days
BSC02 – Advanced Balanced Scorecard3 days
BSC03 – Practice and application Balanced Scorecard3 days
BSC04 – Build up Balanced Scorecard system3 days
KHÓA HỌC VỀ QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG SCM
Tên khóa họcThời lượng
SCM01 – Supply Chain Strategies2 days
SCM02 – Internet Technologies and Supply Chain Management3 days
SCM03 – Performance Measures for Supply Chain Management3 days
SCM04 – Product and Process Design for Supply Chain Management3 days
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Tên khóa họcThời lượng
PEX01 – Optimizing Teams for Success1 days
PEX02 – Lean Assessments2 days
PEX03 – Six Sigma Assessments2 days
PEX04 – Lean Six Sigma Assessments2-5 days
PEX05 – Enterprise Performance Diagnosis2-5 days
Các khóa học Lean Six Sigma TPM TQM 5S 6S Kaizen BSC KPIs OKRs SCM và các công cụ cải tiến Năng Suất Chất Lượng thường sử dụng như FMEA SPC MSA DOE VSM KANBAN SMED 8D QFD Minitab…
Contact Me on Zalo