LG Electronics là một trong những công ty điện tử hàng đầu thế giới, cung cấp nhiều sản phẩm và giải pháp công nghệ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, trong đó bao gồm cả ngành ô tô. Việc sử dụng FMEA trong thiết kế và sản xuất các sản phẩm ô tô là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.

Việc lựa chọn CiCC (Continuous Improvement Consulting Company) là một bước quan trọng để đưa ra giải pháp tối ưu trong việc áp dụng FMEA trong quá trình sản xuất và phát triển sản phẩm ô tô. CiCC là một công ty tư vấn hàng đầu về quản lý chất lượng và quản lý rủi ro trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô.

Sử dụng FMEA trong quá trình sản xuất và phát triển sản phẩm ô tô sẽ giúp LG Electronics phát hiện và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, từ đó đưa ra các giải pháp để giảm thiểu các rủi ro này và nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Điều này sẽ giúp LG Electronics cải thiện hiệu quả sản xuất, tăng sự hài lòng của khách hàng và đồng thời tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường ô tô.

FMEA là một công cụ quản lý rủi ro quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành ô tô và công nghiệp sản xuất. FMEA giúp giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, cải thiện chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó tăng khả năng cạnh tranh của các tổ chức.

IATF (International Automotive Task Force) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập bởi các nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới vào năm 1995. Mục đích chính của IATF là tạo ra một tiêu chuẩn chung cho hệ thống quản lý chất lượng và các yêu cầu khác liên quan đến ngành công nghiệp ô tô. IATF thường xuyên hợp tác với các tổ chức quản lý chất lượng khác, chẳng hạn như ISO (International Organization for Standardization), để phát triển và cập nhật các tiêu chuẩn và quy định mới nhất cho ngành công nghiệp ô tô.

Tiêu chuẩn quản lý chất lượng IATF 16949 là một trong những tiêu chuẩn được IATF phát triển, và nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô trên toàn cầu. Tiêu chuẩn này yêu cầu các nhà sản xuất ô tô phải tuân thủ một loạt các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu về an toàn, hiệu suất và chất lượng.

VDA (Verband der Automobilindustrie) là một tổ chức đại diện cho ngành công nghiệp ô tô tại Đức. Tổ chức này được thành lập vào năm 1901 và hiện nay là một trong những tổ chức hàng đầu của ngành công nghiệp ô tô toàn cầu. VDA có nhiều thành viên đến từ các công ty sản xuất ô tô lớn như BMW, Daimler, Porsche, Volkswagen và nhiều công ty liên quan khác.

VDA là một trong những tổ chức có ảnh hưởng lớn đến tiêu chuẩn và quy trình sản xuất ô tô toàn cầu. Nó đã phát triển nhiều tiêu chuẩn chất lượng và các quy trình sản xuất, bao gồm các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và các quy trình liên quan đến thiết kế, sản xuất và kiểm tra các sản phẩm ô tô.

Ngoài ra, VDA cũng thường xuyên hợp tác với các tổ chức khác trong ngành ô tô, bao gồm cả IATF (International Automotive Task Force) để phát triển và cập nhật các tiêu chuẩn và quy định mới nhất cho ngành công nghiệp ô tô.

5 core tools (hay còn gọi là “Các công cụ cơ bản” trong tiếng Việt) là một nhóm các công cụ và kỹ thuật quản lý chất lượng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô. Các công cụ này bao gồm:

FMEA (Failure Mode and Effects Analysis): Là một phương pháp phân tích rủi ro, dùng để nhận diện và đánh giá các rủi ro trong quá trình sản xuất hoặc thiết kế sản phẩm. FMEA có thể được áp dụng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và cải tiến quy trình sản xuất.

MSA (Measurement System Analysis): Là một phương pháp để đánh giá tính đúng đắn và đáng tin cậy của các hệ thống đo lường. MSA giúp đảm bảo rằng các kết quả đo lường là chính xác và tin cậy, từ đó giảm thiểu các sai sót trong quá trình sản xuất.

SPC (Statistical Process Control): Là một phương pháp để giám sát quá trình sản xuất bằng cách sử dụng các kỹ thuật thống kê. SPC giúp nhận diện và giải quyết các vấn đề trong quá trình sản xuất kịp thời, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm.

APQP (Advanced Product Quality Planning): Là một quy trình quản lý chất lượng sản phẩm, bao gồm các hoạt động lập kế hoạch, thiết kế, sản xuất và kiểm tra chất lượng. APQP giúp đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất đáp ứng các yêu cầu chất lượng và thị trường.

PPAP (Production Part Approval Process): Là quy trình đánh giá và phê duyệt các bộ phận sản xuất trước khi chúng được sản xuất hàng loạt. PPAP đảm bảo rằng các bộ phận sản xuất đáp ứng các yêu cầu chất lượng và thị trường trước khi được sản xuất hàng loạt.

FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) không chỉ được sử dụng để phân tích các rủi ro trong thiết kế và sản xuất sản phẩm mà còn được sử dụng để phân tích các rủi ro trong các hoạt động kinh doanh và dịch vụ.

FMEA có thể được sử dụng để phân tích và đánh giá các rủi ro trong các quy trình kinh doanh như quản lý nguồn nhân lực, quản lý tài chính, quản lý sản phẩm và dịch vụ, quản lý khách hàng, quản lý quan hệ đối tác, và các hoạt động khác trong doanh nghiệp. Điều này giúp cho doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định hợp lý để giảm thiểu các rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Ngoài ra, FMEA cũng có thể được sử dụng để phân tích các rủi ro trong các dịch vụ, giúp cho các nhà cung cấp dịch vụ đánh giá các rủi ro trong quá trình cung cấp dịch vụ và đưa ra các giải pháp hợp lý để giảm thiểu các rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Việc sử dụng FMEA để phân tích các rủi ro trong kinh doanh và dịch vụ giúp cho doanh nghiệp có thể quản lý các rủi ro một cách hiệu quả hơn, giảm thiểu các sự cố và tổn thất kinh tế, từ đó tăng tính cạnh tranh và nâng cao hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp.

ISO 31000 là một chuẩn mực quốc tế về quản trị rủi ro được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO). Chuẩn mực này cung cấp khung phương pháp và nguyên tắc để quản trị rủi ro hiệu quả trong các tổ chức.

Kết hợp công cụ FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) với mô hình ISO 31000 trong quản trị rủi ro có thể giúp các tổ chức xác định và đánh giá các rủi ro trong hoạt động của mình một cách chi tiết và đầy đủ hơn.

Cụ thể, quá trình quản trị rủi ro theo mô hình ISO 31000 bao gồm các bước sau:

  • Xác định ngữ cảnh và phạm vi quản trị rủi ro.
  • Xác định các yếu tố rủi ro bên trong ngữ cảnh và phạm vi quản trị rủi ro.
  • Đánh giá rủi ro và xác định mức độ rủi ro.
  • Xác định các giải pháp quản trị rủi ro.
  • Thực hiện các giải pháp quản trị rủi ro.
  • Theo dõi và xác định sự hiệu quả của các giải pháp quản trị rủi ro.

Trong quá trình đánh giá rủi ro (bước 3), FMEA có thể được sử dụng để định lượng các rủi ro và xác định các hiệu ứng của chúng. Các thông tin từ FMEA có thể được sử dụng để giúp đánh giá mức độ rủi ro và quyết định các giải pháp quản trị rủi ro phù hợp (bước 4).

Kết hợp giữa FMEA và ISO 31000 cung cấp một phương pháp quản trị rủi ro toàn diện và hiệu quả, giúp các tổ chức xác định và giảm thiểu các rủi ro trong hoạt động của mình, từ đó tăng tính cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động.

COSO là một mô hình quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ được phát triển bởi Tổ chức Kế toán Khoa học và Kỹ thuật Hoa Kỳ (AICPA), và đã trở thành một chuẩn mực quốc tế cho việc quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ trong các tổ chức.

Mô hình COSO cung cấp một khung phương pháp toàn diện để quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ trong các tổ chức, bao gồm các yếu tố quan trọng như môi trường kiểm soát nội bộ, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát và thông báo.

FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) là một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp để phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong thiết kế, sản xuất và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Sự kết hợp giữa FMEA và mô hình COSO có thể giúp các tổ chức đạt được các lợi ích sau:

  • Đánh giá rủi ro: FMEA có thể được sử dụng để đánh giá các rủi ro trong hoạt động của tổ chức và xác định các giải pháp để giảm thiểu chúng. Điều này phù hợp với yếu tố đánh giá rủi ro trong mô hình COSO.
  • Môi trường kiểm soát nội bộ: FMEA có thể giúp cải thiện môi trường kiểm soát nội bộ bằng cách định rõ các quy trình, quy định và các trách nhiệm trong việc quản lý rủi ro.
  • Hoạt động kiểm soát: FMEA có thể giúp cải thiện hoạt động kiểm soát bằng cách đưa ra các giải pháp để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn và cải thiện các quy trình và quy định.
  • Thông báo: FMEA có thể giúp cải thiện thông báo bằng cách đưa ra các thông tin chi tiết và đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn và các giải pháp để giảm thiểu chúng.

Tóm lại, FMEA là một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả và có thể được kết hợp với mô hình COSO để giúp các tổ chức đạt được hiệu quả trong việc quản trị rủi ro

FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) là một công cụ quản lý chất lượng được sử dụng để phát hiện và đánh giá những rủi ro tiềm ẩn và lỗi trong quá trình sản xuất, thiết kế sản phẩm hoặc các quy trình khác. Dưới đây là một số lý do tại sao phải sử dụng FMEA:

  • Phát hiện rủi ro trước khi chúng xảy ra: FMEA giúp phát hiện các vấn đề, lỗi và rủi ro tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra. Điều này giúp các tổ chức đưa ra các giải pháp phòng ngừa hoặc sửa chữa sớm để giảm thiểu các ảnh hưởng xấu đến sản phẩm, quy trình hoặc tổ chức.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: Bằng cách sử dụng FMEA, các tổ chức có thể tìm ra các lỗi tiềm ẩn và phát triển các giải pháp để loại bỏ chúng. Điều này có thể giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng độ tin cậy của chúng.
  • Giảm thiểu chi phí sửa chữa: Nếu các vấn đề được phát hiện và khắc phục trước khi sản phẩm được sản xuất, thì các chi phí sửa chữa và tái sản xuất có thể được giảm thiểu. Điều này có thể giúp tăng lợi nhuận và giảm chi phí sản xuất.
  • Tăng sự đồng nhất và hiệu quả trong quy trình sản xuất: FMEA có thể giúp tăng sự đồng nhất trong quy trình sản xuất và làm cho quy trình này trở nên hiệu quả hơn. Bằng cách loại bỏ các lỗi và vấn đề tiềm ẩn, các tổ chức có thể tăng sự đáng tin cậy và độ tin cậy của quy trình sản xuất.

Vì vậy, sử dụng FMEA là một phương pháp quản lý chất lượng hữu ích để giúp các tổ chức phát hiện và giảm thiểu các rủi ro và lỗi trong quá trình sản xuất và thiết kế sản phẩm.

DFMEA là viết tắt của Design Failure Mode and Effects Analysis, là một công cụ quản lý chất lượng được sử dụng để phát hiện, đánh giá và giảm thiểu các lỗi tiềm ẩn trong quá trình thiết kế sản phẩm.

DFMEA bao gồm việc phân tích các yếu tố liên quan đến thiết kế sản phẩm, từ các thành phần cấu thành cho đến các quy trình sản xuất và sử dụng. Nó được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế, kỹ thuật, chất lượng và sản xuất, với mục đích xác định các lỗi tiềm ẩn có thể xảy ra và tìm cách loại bỏ chúng trước khi sản phẩm được sản xuất.

Các bước chính trong quá trình DFMEA bao gồm:

  • Xác định các yếu tố có liên quan đến thiết kế sản phẩm, bao gồm các thành phần, vật liệu và quy trình sản xuất.
  • Đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và các vấn đề có thể xảy ra trong quá trình thiết kế sản phẩm.
  • Xác định các biện pháp phòng ngừa và sửa chữa để giảm thiểu các rủi ro và vấn đề tiềm ẩn.
  • Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các lỗi tiềm ẩn đến sản phẩm và khả năng phát hiện và khắc phục chúng.
  • Đánh giá mức độ ưu tiên và xác định các biện pháp ưu tiên để loại bỏ các rủi ro và vấn đề tiềm ẩn.

Sau khi hoàn thành quá trình DFMEA, các nhà thiết kế và kỹ thuật có thể sử dụng các kết quả để cải thiện quy trình thiết kế sản phẩm, giảm thiểu các lỗi tiềm ẩn và tăng độ tin cậy của sản phẩm.

DFMEA được sử dụng để nhận diện và giảm thiểu các rủi ro trong quá trình thiết kế sản phẩm. Điều này rất quan trọng vì các lỗi hoặc rủi ro trong quá trình thiết kế sản phẩm có thể dẫn đến sự cố trong quá trình sản xuất hoặc sử dụng sản phẩm, gây tổn thất kinh tế và mối đe dọa đến an toàn và tính mạng của người dùng.

Bằng cách sử dụng DFMEA, các nhà thiết kế và kỹ thuật có thể đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và vấn đề có thể xảy ra trong quá trình thiết kế sản phẩm, từ đó tìm cách giảm thiểu và loại bỏ chúng trước khi sản phẩm được sản xuất. Quá trình này giúp tăng độ tin cậy của sản phẩm và giảm thiểu sự cố trong quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm.

Ngoài ra, việc sử dụng DFMEA còn giúp cho các nhà thiết kế và kỹ thuật có thể đưa ra các quyết định thiết kế hợp lý, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất và tối ưu hóa quá trình sản xuất. Việc đánh giá và giảm thiểu các rủi ro trong quá trình thiết kế sản phẩm cũng giúp cho doanh nghiệp tăng tính cạnh tranh trên thị trường và cải thiện hình ảnh thương hiệu.

Kết nối DFMEA (Design Failure Mode and Effects Analysis) và PFMEA (Process Failure Mode and Effects Analysis) là bắt buộc để giảm thiểu các rủi ro trong quá trình sản xuất sản phẩm.

DFMEA tập trung vào các lỗi và rủi ro trong quá trình thiết kế sản phẩm, trong khi PFMEA tập trung vào các lỗi và rủi ro trong quá trình sản xuất sản phẩm. Tuy nhiên, các lỗi trong quá trình sản xuất thường phát sinh từ các thiết kế không phù hợp hoặc không đủ chi tiết trong quá trình thiết kế sản phẩm. Do đó, kết nối giữa DFMEA và PFMEA là rất quan trọng.

Kết nối giữa DFMEA và PFMEA giúp cho các nhà thiết kế và kỹ thuật có thể đưa ra các quyết định thiết kế và quy trình sản xuất hợp lý, từ đó giảm thiểu các lỗi và rủi ro trong cả quá trình thiết kế sản phẩm và quá trình sản xuất sản phẩm.

Nếu không có kết nối giữa DFMEA và PFMEA, các rủi ro trong quá trình sản xuất có thể không được đánh giá đầy đủ và giải quyết kịp thời, dẫn đến việc sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu chất lượng hoặc gây ra sự cố trong quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm. Việc kết nối giữa DFMEA và PFMEA giúp cho quá trình thiết kế sản phẩm và quá trình sản xuất sản phẩm được đồng bộ hóa và tối ưu hóa, từ đó giảm thiểu các rủi ro và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Khóa học QUẢN TRỊ RUI RO TRONG SẢN XUẤT KINH DOANH được thiết kế dành riêng cho Ban lãnh đạo của LG Electronics Việt Nam nhằm hỗ trợ họ trong việc quản lý và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất kinh doanh.

Khóa học bao gồm các nội dung chính như:

  • Giới thiệu về quản trị rủi ro và các tiêu chuẩn liên quan, như mô hình ISO 31000 và COSO.
  • Tìm hiểu về FMEA và cách áp dụng nó trong quá trình sản xuất kinh doanh.
  • Các phương pháp đánh giá và đo lường rủi ro, bao gồm phân tích SWOT, phân tích điểm yếu, điểm mạnh, cơ hội và đe dọa (SWOT), và phân tích chi phí-lợi ích (CBA).
  • Các phương pháp xây dựng và triển khai kế hoạch quản lý rủi ro, bao gồm các bước tiếp cận, mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act) và các phương pháp quản lý rủi ro như rủi ro chuyển giao, rủi ro tránh và rủi ro chấp nhận.
  • Ngoài ra, các học viên sẽ được học cách sử dụng các biểu mẫu quản trị rủi ro theo FMEA để đánh giá các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình sản xuất và giải pháp để giảm thiểu rủi ro đó.

Khóa học sẽ bao gồm lý thuyết và thực hành để các học viên có thể áp dụng kiến thức và kỹ năng được học trực tiếp trong công việc. Khóa học sẽ được giảng dạy bởi các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị rủi ro và ứng dụng FMEA.

Khóa học sẽ được tổ chức bởi chuyên gia của CiCC (Continuous Improvement Consulting Company) với nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị rủi ro và tư vấn cho nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam. Thông qua khóa học này, Ban lãnh đạo của LG Electronics Việt Nam sẽ có cơ hội tiếp cận với các kiến thức, kỹ năng và công cụ quản trị rủi ro hiện đại để áp dụng trong công việc hàng ngày.

https://cicc.com.vn/lg-innotek-vietnam-ap-dung-six-sigma-cho-toan-bo-hoat-dong/
https://cicc.com.vn/khoa-hoc-black-belt-lean-six-sigma/
Contact Me on Zalo